luận cứ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luận cứ+
- Foundation, basis, ground
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luận cứ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "luận cứ":
luận cứ luồn cúi - Những từ có chứa "luận cứ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
law dissertation outlawry syllogism jurist thesis discussion theses statutory statutable more...
Lượt xem: 557